Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haulm




haulm
[hɔ:m]
Cách viết khác:
halm
[hɑ:m]
danh từ
thân cây, cắng (đậu, khoai tây...)
(danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...)


/hɔ:m/ (halm) /hɑ:m/

danh từ
thân cây, cắng (đậu, khoai tây...)
(danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...)

Related search result for "haulm"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.