hausse
 | [hausse] |  | danh từ giống cái | | |  | cái kệ, bệ | | |  | Mettre des hausses à une table | | | kê cái bàn lên | | |  | máy ngắm (ở súng) | | |  | sự tăng, sự nâng, sự nâng lên | | |  | La hausse de la température | | | sự tăng nhiệt độ | | |  | Hausse des salaires | | | sự tăng lương, sự nâng lương | | |  | La hausse des crues | | | nước sông dâng lên | | |  | sự lên giá | | |  | La hausse du blé | | | sự lên giá lúa mì | | |  | être en hausse | | |  | đang tăng lên | | |  | đang tăng tiến |  | phản nghĩa Baisse, dépréciation, diminution |
|
|