Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haustorium




haustorium
[hɔ:s'tɔ:riəm]
danh từ, số nhiều haustoria
[hɔ:s'tɔ:riə]
(thực vật học) giác mút


/hɔ:s'tɔ:riəm/

danh từ, số nhiều haustoria /hɔ:s'tɔ:riəm/
(thực vật học) giác mút

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.