Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haustorium




haustorium
[hɔ:s'tɔ:riəm]
danh từ, số nhiều haustoria
[hɔ:s'tɔ:riə]
(thực vật học) giác mút


/hɔ:s'tɔ:riəm/

danh từ, số nhiều haustoria /hɔ:s'tɔ:riəm/
(thực vật học) giác mút


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.