Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
havane


[havane]
danh từ giống đực
thuốc lá La Ha-ba-na; xì gà La Ha-ba-na
tính từ không đổi
(có) màu hạt dẻ nhạt (như màu thuốc lá La Ha-ba-na)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.