Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
have-on




have-on
['hæv'ɔn]
danh từ
(thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp


/'hæv'ɔn/

danh từ
(thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp

Related search result for "have-on"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.