Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haven't




haven't
['hævnt]
Cách viết khác:
have-not
['hævnɔt]
như have-not


/'hævnɔt/ (haven't) /'hævnt/

danh từ
(thông tục) người nghèo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.