Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haven




haven
['heivn]
danh từ
bến tàu, cảng
(nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu


/'heivn/

danh từ
bến tàu, cảng
(nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "haven"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.