Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haver




haver
['heivə]
danh từ
(Ê-cốt) (số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn
nội động từ
(Ê-cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng, nói vớ vẩn


/'heivə/

danh từ
(Ê-cốt) ((thường) số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn

nội động từ
(Ê-cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng, nói vớ vẩn

Related search result for "haver"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.