Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haw-haw




haw-haw
['hɔ:'hɔ:]
danh từ
(như) ha-ha
tiếng cười hô hố
nội động từ
cười hô hố


/'hɔ:'hɔ:/

danh từ
(như) ha-ha
tiếng cười hô hố

nội động từ
cười hô hố

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "haw-haw"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.