Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hawfinch




hawfinch
['hɔ:fint∫]
danh từ
(động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ)


/'hɔ:fintʃ/

danh từ
(động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.