Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hawk-eyed




hawk-eyed
['hɔ:k'aid]
tính từ
có mắt tinh, có mắt sắc (như) mắt chim ưng


/'hɔ:kaid/

tính từ
có mắt tinh, có mắt sắc (như mắt chim ưng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hawk-eyed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.