Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hawker




hawker
['hɔ:kə]
danh từ
người đi săn bằng chim ưng
người nuôi chim ưng
người bán hàng rong


/'hɔ:kə/

danh từ
người đi săn bằng chim ưng
người nuôi chim ưng

danh từ
người bán hàng rong

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hawker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.