Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hawser




hawser
['hɔ:zə]
danh từ
(hàng hải) dây cáp


/hɔ:zə/

danh từ
(hàng hải) dây cáp

Related search result for "hawser"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.