Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hay-box




hay-box
['heibɔks]
danh từ
ấm giỏ độn cỏ khô (ủ cơm...)


/'heibɔks/

danh từ
ấm giỏ độn cỏ khô (ủ cơm...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.