Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hay-rack




hay-rack
['heiræk]
danh từ
toa chở cỏ khô
máng để cỏ khô (cho súc vật ăn)


/'heiræk/

danh từ
toa chở cỏ khô
máng để cỏ khô (cho súc vật ăn)

Related search result for "hay-rack"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.