Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haycock




haycock
['heikɔk]
danh từ
đồng cỏ khô


/'heikɔk/

danh từ
đồng cỏ khô

Related search result for "haycock"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.