Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hazel




hazel
['heizl]
danh từ
(thực vật học) cây phỉ
gỗ phỉ; gậy bằng gỗ phỉ
màu nâu đỏ, màu nâu lục nhạt (mắt...)


/'heizl/

danh từ
(thực vật học) cây phỉ
gỗ phỉ; gậy bằng gỗ phỉ
màu nâu đỏ, màu nâu lục nhạt (mắt...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hazel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.