Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hazy




hazy
['heizi]
danh từ
mù sương; mù mịt
lờ mờ, mơ hồ
chếnh choáng say, ngà ngà say


/'heizi/

danh từ
mù sương; mù mịt
lờ mờ, mơ hồ
chếnh choáng say, ngà ngà say

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hazy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.