Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
he-man




he-man
['hi:'mæn]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đúng là khách mày râu, người xứng đáng là một trang tu mi nam tử


/'hi:'mæn/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đúng là khách mày râu, người xứng đáng là một trang tu mi nam tử

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "he-man"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.