Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
head-water




head-water
['hed,wɔ:tə]
danh từ
thượng nguồn, thượng lưu (của một dòng sông)
(số nhiều) nước nguồn


/'hed,wɔ:tə/

danh từ
thượng nguồn, thượng lưu (của một dòng sông)
(số nhiều) nước nguồn

Related search result for "head-water"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.