Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headband




headband
['hedbænd]
danh từ
dải buộc đầu, băng buộc đầu


/'hedbænd/

danh từ
dải buộc đầu, băng buộc đầu

Related search result for "headband"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.