Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headed




headed
['hedid]
tính từ
có ghi ở đầu (trang giấy...)
có đầu (dùng trong tính từ ghép)
bald-headed teacher
ông giáo hói đầu


/'hedid/

tính từ
có ghi ở đầu (trang giấy...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "headed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.