Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heading





heading
['hediη]
danh từ
đề mục nhỏ; tiêu đề
(ngành mỏ) lò ngang
(thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá)
(hàng hải) sự đi về, sự hướng về


/'hediɳ/

danh từ
đề mục nhỏ; tiêu đề
(ngành mỏ) lò ngang
(thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá)
(hàng hải) sự đi về, sự hướng về

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heading"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.