Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headless




headless
['hedlis]
tính từ
không có đầu
have you ever heard of the film "The headless horseman"?
bạn đã bao giờ nghe nói tới phim " Kỵ sĩ không đầu" ?
không có người cầm đầu, thiếu người cầm đầu, không có người lãnh đạo
thiếu suy nghĩ, ngông cuồng


/'hedlis/

tính từ
không có đầu

Related search result for "headless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.