Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headlight





headlight
['hedlait]
danh từ
đèn pha của xe ô tô ((cũng) headlamp))


/'hedlait/

danh từ
đèn pha (ô tô, xe lửa, xe điện, tàu thuỷ...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.