Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headlong




headlong
['hedlɔη]
tính từ & phó từ
đâm đầu xuống, đâm đầu vào
to fall headlong
ngã đâm đầu xuống
hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ
a headlong decision
một quyết định thiếu suy nghĩ
to rush headlong into danger
liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm


/'hedlɔɳ/

tính từ & phó từ
đâm đầu xuống, đâm đầu vào
to fall headlong ngã đâm đầu xuống
hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ
a headlong decision một quyết định thiếu suy nghĩ
to rush headlong into danger liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "headlong"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.