Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headman




headman
['hedmæn]
danh từ
người đàn ông đứng đầu một làng hoặc bộ lạc; trưởng làng; già làng; tù trưởng; tộc trưởng


/'hedmæn/

danh từ
thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng
thợ cả, đốc công

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "headman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.