Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headmost




headmost
['hedmoust]
tính từ
trước tiên, trước nhất
trên cùng, trên hết


/'hedmoust/

tính từ
trước tiên, trước nhất
trên cùng, trên hết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.