Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headpiece




headpiece
['hedpi:s]
danh từ
mũ sắt
đầu óc, trí óc
người thông minh
hình trang trí ở đầu chương mục


/'hedpi:s/

danh từ
mũ sắt
đầu óc, trí óc
người thông minh
hình trang trí ở đầu chương mục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.