Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headship




headship
['hed∫ip]
danh từ
cương vị thủ trưởng; trách nhiệm thủ trưởng


/'hedʃip/

danh từ
cương vị thủ trưởng; trách nhiệm thủ trưởng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.