Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headstall




headstall
['hedstɔ:l]
danh từ
dây cương buộc quanh đầu ngựa


/'hedstɔ:l/

danh từ
dây cương buộc quanh đầu (ngựa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.