Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headway




headway
['hedwei]
danh từ
sự tiến bộ, sự tiến triển
to make headway
tiến bộ, tấn tới
(hàng hải) sự đi; tốc độ đi (của tàu)
khoảng cách thời gian (giữa hai chiếc xe cùng đi một đường)
(kiến trúc) bề cao vòm


/'hedwei/

danh từ
sự tiến bộ, sự tiến triển
to make tiến bộ, tiến tới
(hàng hải) sự đi; tốc độ đi (của tàu)
khoảng cách thời gian (giữa hai chiếc xe cùng đi một đường)
(kiến trúc) bề cao vòm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "headway"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.