|  healing 
 
 
 
 
  healing |  | ['hi:liη] |  |  | tính từ |  |  |  | để chữa bệnh, để chữa vết thương |  |  |  | healing ointments |  |  | thuốc mỡ rịt vết thương |  |  |  | đang lành lại, đang lên da non (vết thương) | 
 
 
  /'hi:liɳ/ 
 
  tính từ 
  để chữa bệnh, để chữa vết thương 
  healing ointments  thuốc mỡ rịt vết thương 
  đang lành lại, đang lên da non (vết thương) 
 
 |  |