| [helθ] |
| danh từ |
| | sức khoẻ |
| | sự lành mạnh |
| | thể chất |
| | good health |
| thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt |
| | bad health |
| thể chất yếu đuối; sức khoẻ kém |
| | to be broken in health |
| thể chất suy nhược; sức khoẻ suy nhược |
| | cốc rượu chúc sức khoẻ |
| | to drink somebody's health,to drink a health to somebody |
| nâng cốc chúc sức khoẻ ai |
| | to propose somebody's health |
| đề nghị mọi người nâng cốc chúc sức khoẻ ai |
| | in rude health |
| khoẻ mạnh, tráng kiện |
| | y tế |
| | the Ministry of Health |
| Bộ y tế |