Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
healthful




healthful
['helθful]
tính từ
lành mạnh
có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ


/'helθful/

tính từ
lành mạnh
có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "healthful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.