Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hearing-aid




hearing-aid
['hiəriη'eid]
danh từ
thiết bị nhỏ để khuếch đại âm thanh và giúp người điếc nghe được; máy trợ thính


/'hiəriɳ'eid/

danh từ
ống nghe (của người điếc)

Related search result for "hearing-aid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.