Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heartsick




heartsick
['hɑ:tsik]
tính từ
chán nản, thất vọng


/'hɑ:tsik/

tính từ
chán nản, thất vọng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.