|  heated 
 
 
 
 
  heated |  | ['hi:tid] |  |  | tính từ |  |  |  | được đốt nóng, được đun nóng |  |  |  | giận dữ, nóng nảy |  |  |  | to get heated |  |  | nổi nóng |  |  |  | sôi nổi |  |  |  | a heated discussion |  |  | cuộc thảo luận sôi nổi | 
 
 
  /'hi:tid/ 
 
  tính từ 
  được đốt nóng, được đun nóng 
  giận dữ, nóng nảy 
  to get heated  nổi nóng 
  sôi nổi 
  a heated discussion  cuộc thảo luận sôi nổi 
 
 |  |