Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heath





heath
[hi:θ]
danh từ
(thực vật học) cây thạch nam


/hi:θ/

danh từ
bãi hoang, bãi thạch nam
(thực vật học) giống cây thạch nam, giống cây erica

Related search result for "heath"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.