Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heather





heather
['heðə]
danh từ
(thực vật học) cây thạch nam
to take to the heather
(Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp


/'heðə/

danh từ
(thực vật học) cây thạch nam !to take to the heather
(Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heather"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.