Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heaver




heaver
['hi:və]
danh từ
người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu...)
(kỹ thuật) tay đòn, đòn bẫy


/'hi:və/

danh từ
người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu...)
(kỹ thuật) tay đòn, đòn bẫy

Related search result for "heaver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.