Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hebe




hebe
['hi:bi:]
danh từ
(thần thoại,thần học) thần thanh niên
(đùa cợt) cô gái hầu bàn, cô phục vụ ở quầy rượu


/'hi:bi:/

danh từ
(thần thoại,thần học) thần thanh niên
(đùa cợt) cô gái hầu bàn, cô phục vụ ở quầy rượu

Related search result for "hebe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.