Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hebraism




hebraism
['hi:breiizm]
danh từ
đặc tính của người Hê-brơ
hệ tư tưởng và tôn giáo Hê-brơ
từ ngữ đặc Hê-brơ


/'hi:breiizm/

danh từ
đặc tính của người Hê-brơ
hệ tư tưởng và tôn giáo Hê-brơ
từ ngữ đặc Hê-brơ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.