Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hecarte




hecarte
['hekəti:]
danh từ, (thần thoại,thần học)
nữ thần mặt trăng
nữ thần trái đất
nữ thần phù thuỷ


/'hekəti:/

danh từ, (thần thoại,thần học)
nữ thần mặt trăng
nữ thần trái đất
nữ thần phù thuỷ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.