| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| hecarte 
 
 
 
 
  hecarte |  | ['hekəti:] |  |  | danh từ, (thần thoại,thần học) |  |  |  | nữ thần mặt trăng |  |  |  | nữ thần trái đất |  |  |  | nữ thần phù thuỷ | 
 
 
  /'hekəti:/ 
 
  danh từ,  (thần thoại,thần học) 
  nữ thần mặt trăng 
  nữ thần trái đất 
  nữ thần phù thuỷ 
 
 |  |  
		|  |  |