Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hecatomb




hecatomb
['hekətoum]
danh từ
sự giết một con vật để tế thần
sự giết chóc nhiều người; cảnh tàn sát khủng khiếp


/'hekətoum/

danh từ
sự giết một con vật để tế thần
sự giết chóc nhiều người; cảnh tàn sát khủng khiếp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.