| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  hecatomb 
 
 
 
 
  hecatomb |  | ['hekətoum] |  |  | danh từ |  |  |  | sự giết một con vật để tế thần |  |  |  | sự giết chóc nhiều người; cảnh tàn sát khủng khiếp | 
 
 
  /'hekətoum/ 
 
  danh từ 
  sự giết một con vật để tế thần 
  sự giết chóc nhiều người; cảnh tàn sát khủng khiếp 
 
 |  |  
		|  |  |