|  heck 
 
 
 
 
  heck |  | [hek] |  |  | danh từ |  |  |  | cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá) |  |  |  | (nói trại) địa ngục |  |  | thán từ |  |  |  | (nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt |  | 
 |  |  | [heck] |  |  | saying && slang |  |  |  | hell, shucks |  |  |  | She asked me to come in, but heck, her boyfriend was there. | 
 
 
  /hek/ 
 
  danh từ 
  cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá) 
  (nói trại) địa ngục 
 
  thán từ 
  (nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt 
 
 |  |