Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hedge-hopper




hedge-hopper
['hedʒ,hɔpə]
danh từ
(hàng không), (thông tục) máy bay bay là sát mặt đất


/'hedʤ,hɔpə/

danh từ
(hàng không), (thông tục) máy bay bay là sát mặt đất

Related search result for "hedge-hopper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.