Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hedgehog





hedgehog


hedgehog

A hedgehog is a small mammal with a spiny coat.

['hedʒhɔg]
danh từ
(động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ)
(quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu "con chim"
quả có nhiều gai
người khó giao thiệp


/'hedʤhɔg/

danh từ
(động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ)
(quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu "con chim"
quả có nhiều gai
người khó giao thiệp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hedgehog"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.