Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hee-hau




hee-hau
['hi:'hɔ:]
nội động từ
kêu (lừa)
cười hô hố


/'hi:'hɔ:/

nội động từ
kêu (lừa)
cười hô hố

Related search result for "hee-hau"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.