Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heeler




heeler
['hi:lə]
danh từ
thợ đóng gót giày
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay sai đắc lực của một tay chóp bu chính trị ở địa phương; người hoạt động tích cực cho một tổ chức chính trị ở địa phương


/'hi:lə/

danh từ
thợ đóng gót giày
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay sai đắc lực của một tay chóp bu chính trị ở địa phương; người hoạt động tích cực cho một tổ chức chính trị ở địa phương

Related search result for "heeler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.